Trong gia công chính xác và chế tạo kim loại tấm, độ dày không chỉ là một con số — mà còn là một quyết định thiết kế ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chi phí sản phẩm. Việc chọn sai độ dày có thể gây ra:
Trọng lượng – tính di động của sản phẩm và chi phí vận chuyển
Độ cứng – hiệu suất cấu trúc và độ bền lâu dài
Khả năng chống ăn mòn – sản phẩm hoạt động như thế nào trong các môi trường khác nhau
Khả năng sản xuất – liệu thiết kế có thể được sản xuất một cách nhất quán hay không
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà chúng tôi nhận được là:
👉 “Nhôm 1,5mm có đủ chắc chắn không, hay tôi nên dùng thép cỡ 19?”
Câu trả lời đòi hỏi góc nhìn kỹ thuật , chứ không phải chỉ đơn giản là có hoặc không.
Nhôm (hợp kim điển hình: 6061, 5052, 7075)
Nhẹ (mật độ ≈ 2,7 g/cm³), chống ăn mòn tự nhiên và thích hợp cho quá trình anot hóa hoặc sơn tĩnh điện. Dễ gia công và tạo hình hơn, nhưng độ cứng thấp hơn (mô đun Young ≈ 70 GPa).
Thép (thép mềm, thép không gỉ)
Mật độ cao hơn (≈ 7,8 g/cm³), nặng hơn nhôm khoảng 2,5–3 lần. Độ cứng cao hơn (mô đun Young ≈ 200 GPa), nhưng thường cần lớp phủ như sơn hoặc sơn tĩnh điện để chống ăn mòn.
• 0,064 inch ≈ 1,6mm (thường được sử dụng trong các tấm nhôm)
• 1,5mm ≈ 0,059 inch
• Thép cỡ 19 ≈ 1,0mm (Tiêu chuẩn thép của Hoa Kỳ; giá trị khác nhau đối với thép không gỉ và nhôm)
⚠️ Lưu ý quan trọng: Cỡ đo không phải là phổ quát. Luôn ghi rõ độ dày tính bằng milimét với loại vật liệu để tránh nhầm lẫn.
Trong điều kiện tải trọng giống hệt nhau, thép mềm 1,0mm thường có độ võng ít hơn 30–50% so với nhôm 1,5mm. Tuy nhiên, một số hợp kim nhôm cường độ cao (ví dụ: 7075-T6) có thể đạt hiệu suất tương đương hoặc vượt trội hơn thép mềm.
Tấm nhôm dày 1,5mm thường nhẹ hơn 40–50% so với tấm thép tương đương. Đối với thiết bị di động, việc giảm trọng lượng thường quan trọng hơn việc tăng độ cứng tối đa.
Nhôm có thể đạt được độ cứng cần thiết bằng cách tạo gân, uốn cong hoặc đùn . Thép hiệu quả trong các chi tiết mỏng, phẳng đòi hỏi độ cứng — nhưng lại làm tăng đáng kể trọng lượng.
Tại Bergek CNC, việc lựa chọn độ dày không chỉ dựa trên phỏng đoán. Chúng tôi đảm bảo các quyết định được hỗ trợ bởi dữ liệu và kinh nghiệm sản xuất:
✔ Đánh giá DFM – Mọi báo giá đều được các kỹ sư xem xét để xác thực khả năng sản xuất và hiệu suất.
✔ Hướng dẫn về vật liệu – Chúng tôi so sánh các hợp kim, lớp phủ và quy trình tạo hình để đề xuất phương án tiết kiệm chi phí nhất.
✔ Đảm bảo tính nhất quán – Từ nguyên mẫu đến sản xuất hàng loạt, quy trình kiểm soát tài liệu của chúng tôi đảm bảo mọi lô hàng đều đáp ứng thông số kỹ thuật ban đầu của bạn.
Điều này có nghĩa là khi bạn hỏi "Nhôm 1,5mm có đủ chắc không?", câu trả lời của chúng tôi được chứng minh bằng dữ liệu kỹ thuật, kinh nghiệm sản xuất và thử nghiệm thực tế — chứ không chỉ là ý kiến.
Việc lựa chọn độ dày phù hợp không bao giờ là quyết định "một cỡ phù hợp cho tất cả". Nó là sự cân bằng giữa kỹ thuật, chi phí và yêu cầu ứng dụng .
👉 Tại Bergek CNC, chúng tôi giúp khách hàng trên toàn thế giới đưa ra những quyết định này một cách tự tin — đảm bảo rằng mọi thiết kế đều có thể sản xuất được và đáng tin cậy .
Từ khóa được đề xuất cho trang này:
Dịch vụ gia công CNC, kim loại tấm chính xác, độ dày nhôm so với thép, hỗ trợ kỹ thuật, đánh giá DFM, khả năng sản xuất

